Latest topics
Most Viewed Topics
Top posters
dymy (167) | ||||
Admin@ (106) | ||||
KeikoPhan (41) | ||||
Takenoko (36) | ||||
obake (8) | ||||
Lan Lan (4) | ||||
thoitrangf5 (4) | ||||
ThanhCong (3) | ||||
Stronger TQ (3) | ||||
chuvoicoi85 (3) |
Most active topic starters
dymy | ||||
Admin@ | ||||
KeikoPhan | ||||
Takenoko | ||||
thoitrangf5 | ||||
obake | ||||
ThanhCong | ||||
HRnavi | ||||
khuongnguyenhr | ||||
quyenjp |
Từ vựng chủ đề mưa. Hơn 50 từ về mưa
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Từ vựng chủ đề mưa. Hơn 50 từ về mưa
Mưa rơi, mưa rào, mưa ngâu... cũng khá nhiều loại mưa đó. Tiếng Nhật cũng vậy, có hơn 50 từ vựng về chủ đề mưa.
[You must be registered and logged in to see this link.] giới thiệu đến bạn nhé.
STT
Kanji Hiragana Romaji
Ý nghĩa
1 雨 あめ ame Rain (Mưa)
2 白雨 はくう hakuu rain shower (Mưa rào)
3 急雨 きゅう kyuu rain shower (Mưa rào)
4 俄雨 にわかあめ niwakaame rain shower (Mưa rào)
5 降雨 こう kou rainfall (Mưa rào)
Rain by Intensity (Cường độ mưa)
6 弱雨 じゃくう jakuu weak rain (Mưa nhỏ)
7 小雨 こさめ kosame light rain (Mưa nhỏ)
8 小降り こぶり koburi light rain (Mưa nhỏ)
9 微雨 びう biu light rain (Mưa nhỏ)
10 小糠雨 こぬかあめ konukaame fine rain (Mưa nhỏ)
11 煙雨 えんう enu misty rain (Mưa sương mù)
12 細雨 さいう saiu drizzle (Mưa bụi)
13 多雨 たう tau heavy rain (Mưa nặng hạt)
14 大雨 おおあめ ooame heavy rain (Mưa nặng hạt)
15 強雨 きょうう kyouu severe rain (Mưa lớn)
16 横降り よこぶり yokoburi driving rain
17 吹き降り ふきぶり fukiburi driving rain
18 篠突く雨 しのつくあめ shinotsukuame intense rain (Mưa dữ dội)
19 集中豪雨 しゅうちゅうごうう shuuchuugouu severe localized downpour (Mưa rào, mưa dữ dội)
Rain Combos
20 風雨 ふう fuu wind and rain (Mưa kèm theo gió)
21 雨氷 うひょう uhyou freezing rain (Mưa lạnh)
22 雨後雪 あめのちゆき amenochiyuki rain then snow (Mưa tuyết)
23 雪交じり ゆきまじり yukimajiri snow and rain (Mưa tuyết)
24 雨混じりの雪 あめまじりのゆき amemajirinoyuki snow and rain (Mưa tuyết)
25 晴後雨 はれのちあめ harenochiame clear then rain
26 雨露 うろ uro rain and dew
Cold Rain (Mưa lạnh)
27 涼雨 りょうう ryouu cool rain
28 冷雨 れいう reiu chilly rain (Mưa lạnh)
29 寒雨 かんう kanu cold winter rain
30 氷雨 ひさめ hisame very cold rain or hail (Mưa đá)
Types of Rain (“Loại” mưa)
31 夜雨 やう yau night rain (Trận mưa đêm)
32 . 梅雨前線 ばいうぜんせん baiuzensen seasonal rain (Mưa theo mùa)
33 春霖 しゅんりん shun rin Spring rain
34 春雨 しゅんう shun u gentle spring rain (Mưa phùn mùa xuân)
35 緑雨 りょくう ryokuu early-summer rain (Mưa đầu hè)
36 五月雨 さみだれ samidare early-summer rain (Mưa tháng 5 âm lịch)
37 秋雨 あきさめ akisame autumn rain (Mưa thu)
38 秋霖 しゅうりん shuu rin autumn rain
39 凍雨 とうう touu winter rain
40 十雨 じゅうう juuu refreshing rain once in ten days
41 恵雨 けいう keiu welcome rain
42 人工雨 じんこうう jinkouu artificial rain
43 放射能雨 ほうしゃのうう houshanouu radioactive rain
44 天泣 てんきゅう tenkyuu rain from a cloudless sky
Time and Rain
45 雨模様 あまもよう amamoyou signs of rain (Dấu hiệu trời mưa)
46 雨催い あまもよい amamoyoi threat of rain (Mưa to)
47 雨上り あまあがり amaagari after the rain (Sau cơn mưa)
48 雨後 うご ugo after rain
49 雨間 あまあい amaai break in the rain
50 晴一時小雨 はれいちじこさめ hareichijikosame brief light rain (Mưa bóng mây)
51 霖 ながめ nagame long rain
52 霖雨 りんう rinu long rain
53 長雨 ながめ nagame long rain
54 陰霖 いんりん inrin long rain
55 夕立 ゆうだち yuudachi sudden evening rain
Nối tiếp từ vựng tiếng Nhật về thời tiết, các bạn cùng [You must be registered and logged in to see this link.] học [You must be registered and logged in to see this link.] nhé. 明日(あした)の天気(てんき)はどうでしょうか。Thời tiết ngày mai thế nào?
[You must be registered and logged in to see this link.] giới thiệu đến bạn nhé.
STT
Kanji Hiragana Romaji
Ý nghĩa
1 雨 あめ ame Rain (Mưa)
2 白雨 はくう hakuu rain shower (Mưa rào)
3 急雨 きゅう kyuu rain shower (Mưa rào)
4 俄雨 にわかあめ niwakaame rain shower (Mưa rào)
5 降雨 こう kou rainfall (Mưa rào)
Rain by Intensity (Cường độ mưa)
6 弱雨 じゃくう jakuu weak rain (Mưa nhỏ)
7 小雨 こさめ kosame light rain (Mưa nhỏ)
8 小降り こぶり koburi light rain (Mưa nhỏ)
9 微雨 びう biu light rain (Mưa nhỏ)
10 小糠雨 こぬかあめ konukaame fine rain (Mưa nhỏ)
11 煙雨 えんう enu misty rain (Mưa sương mù)
12 細雨 さいう saiu drizzle (Mưa bụi)
13 多雨 たう tau heavy rain (Mưa nặng hạt)
14 大雨 おおあめ ooame heavy rain (Mưa nặng hạt)
15 強雨 きょうう kyouu severe rain (Mưa lớn)
16 横降り よこぶり yokoburi driving rain
17 吹き降り ふきぶり fukiburi driving rain
18 篠突く雨 しのつくあめ shinotsukuame intense rain (Mưa dữ dội)
19 集中豪雨 しゅうちゅうごうう shuuchuugouu severe localized downpour (Mưa rào, mưa dữ dội)
Rain Combos
20 風雨 ふう fuu wind and rain (Mưa kèm theo gió)
21 雨氷 うひょう uhyou freezing rain (Mưa lạnh)
22 雨後雪 あめのちゆき amenochiyuki rain then snow (Mưa tuyết)
23 雪交じり ゆきまじり yukimajiri snow and rain (Mưa tuyết)
24 雨混じりの雪 あめまじりのゆき amemajirinoyuki snow and rain (Mưa tuyết)
25 晴後雨 はれのちあめ harenochiame clear then rain
26 雨露 うろ uro rain and dew
Cold Rain (Mưa lạnh)
27 涼雨 りょうう ryouu cool rain
28 冷雨 れいう reiu chilly rain (Mưa lạnh)
29 寒雨 かんう kanu cold winter rain
30 氷雨 ひさめ hisame very cold rain or hail (Mưa đá)
Types of Rain (“Loại” mưa)
31 夜雨 やう yau night rain (Trận mưa đêm)
32 . 梅雨前線 ばいうぜんせん baiuzensen seasonal rain (Mưa theo mùa)
33 春霖 しゅんりん shun rin Spring rain
34 春雨 しゅんう shun u gentle spring rain (Mưa phùn mùa xuân)
35 緑雨 りょくう ryokuu early-summer rain (Mưa đầu hè)
36 五月雨 さみだれ samidare early-summer rain (Mưa tháng 5 âm lịch)
37 秋雨 あきさめ akisame autumn rain (Mưa thu)
38 秋霖 しゅうりん shuu rin autumn rain
39 凍雨 とうう touu winter rain
40 十雨 じゅうう juuu refreshing rain once in ten days
41 恵雨 けいう keiu welcome rain
42 人工雨 じんこうう jinkouu artificial rain
43 放射能雨 ほうしゃのうう houshanouu radioactive rain
44 天泣 てんきゅう tenkyuu rain from a cloudless sky
Time and Rain
45 雨模様 あまもよう amamoyou signs of rain (Dấu hiệu trời mưa)
46 雨催い あまもよい amamoyoi threat of rain (Mưa to)
47 雨上り あまあがり amaagari after the rain (Sau cơn mưa)
48 雨後 うご ugo after rain
49 雨間 あまあい amaai break in the rain
50 晴一時小雨 はれいちじこさめ hareichijikosame brief light rain (Mưa bóng mây)
51 霖 ながめ nagame long rain
52 霖雨 りんう rinu long rain
53 長雨 ながめ nagame long rain
54 陰霖 いんりん inrin long rain
55 夕立 ゆうだち yuudachi sudden evening rain
Nối tiếp từ vựng tiếng Nhật về thời tiết, các bạn cùng [You must be registered and logged in to see this link.] học [You must be registered and logged in to see this link.] nhé. 明日(あした)の天気(てんき)はどうでしょうか。Thời tiết ngày mai thế nào?
dymy- Tổng số bài gửi : 167
Join date : 21/11/2017
Similar topics
» Từ vựng về Nấu Ăn
» Từ vựng tiếng Nhật môn Vật Lý
» Luyện dịch với từ vựng N2
» Từ vựng tiếng Nhật N5
» Từ vựng đi thuê nhà tại nhật
» Từ vựng tiếng Nhật môn Vật Lý
» Luyện dịch với từ vựng N2
» Từ vựng tiếng Nhật N5
» Từ vựng đi thuê nhà tại nhật
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
Sat Sep 29, 2018 4:51 pm by dymy
» Nói ngắn, tiếng lóng thông dụng trong hội thoại tiếng Nhật
Thu Sep 27, 2018 3:59 pm by dymy
» Nói nhanh, nói tắt trong tiếng Nhật
Wed Sep 26, 2018 5:00 pm by dymy
» 100 cách nói “tôi” trong tiếng Nhật
Tue Sep 25, 2018 4:48 pm by dymy
» Từ vựng về tết Trung Thu
Mon Sep 24, 2018 4:36 pm by dymy
» Phân biệt trợ từ tiếng Nhật で và に
Fri Sep 21, 2018 4:33 pm by dymy
» Liên từ bổ sung và giải thích
Thu Sep 20, 2018 3:20 pm by dymy
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
Wed Sep 19, 2018 4:16 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Tình trạng sức khỏe
Tue Sep 18, 2018 3:45 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật ở hiệu thuốc
Mon Sep 17, 2018 3:54 pm by dymy
» Kanji bộ “Kim” (金)
Sat Sep 15, 2018 4:15 pm by dymy
» Best tài liệu thi EJU
Fri Sep 14, 2018 4:19 pm by dymy
» TỎ TÌNH CHO BẠN GÁI
Thu Sep 13, 2018 4:12 pm by dymy
» Truyện tiếng Nhật: Chim sẻ và chim gõ kiến
Thu Aug 30, 2018 4:53 pm by dymy
» Ôn luyện thi JLPT với các mẫu câu thể hiện sự đối lập
Thu Aug 30, 2018 4:19 pm by dymy