Latest topics
Most Viewed Topics
Top posters
dymy (167) | ||||
Admin@ (106) | ||||
KeikoPhan (41) | ||||
Takenoko (36) | ||||
obake (8) | ||||
Lan Lan (4) | ||||
thoitrangf5 (4) | ||||
ThanhCong (3) | ||||
Stronger TQ (3) | ||||
chuvoicoi85 (3) |
Most active topic starters
dymy | ||||
Admin@ | ||||
KeikoPhan | ||||
Takenoko | ||||
thoitrangf5 | ||||
obake | ||||
ThanhCong | ||||
HRnavi | ||||
khuongnguyenhr | ||||
quyenjp |
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語)
1- アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát
2 - IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
3 - あいず (合図, sign): dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
4 - あえん(亜鉛, zinc): kẽm, mạ kẽm
5 - 赤チン(mercurochrome): thuốc đỏ (dược học)
6 - あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury): chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
7 - あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu
8 - あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu
9 - アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)
10 - アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động
11 - あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
12 - あつさ(厚さ、 thickness): độ dầy
13 - あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air): khí nén, khí ép
14 - あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
15 - あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force): lực áp điện
16 - あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện
17 - あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép
18 - あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp
19 - あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp
20 - あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss): tổn hao áp lực
21 - あなあけ (穴明け、drilling): khoan lỗ
22 - アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán
23 - アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)
24 - アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự
25 - あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu
26 - あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu
27 - あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu
28 - あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài
29 - あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp
30 - アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)
31 - あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
32 - アンギュラじくうけ (アンギュラ軸受、angular contact bearing): trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
33 - アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng
34 - あんぜんギャップ (安全ギャップ、safety gap): độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cáchan toàn
35 - あんぜんけいすう (安全係数、afety factor): hệ số an toàn, nhân tố an toàn
36 - あんぜんそうち (安全装置、 safety device): thiết bị an toàn
37 - あんぜんたいさく (安全対策 、a measure of safety): đối sách an toàn
2 - IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
3 - あいず (合図, sign): dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
4 - あえん(亜鉛, zinc): kẽm, mạ kẽm
5 - 赤チン(mercurochrome): thuốc đỏ (dược học)
6 - あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury): chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
7 - あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu
8 - あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu
9 - アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)
10 - アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động
11 - あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
12 - あつさ(厚さ、 thickness): độ dầy
13 - あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air): khí nén, khí ép
14 - あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
15 - あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force): lực áp điện
16 - あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện
17 - あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép
18 - あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp
19 - あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp
20 - あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss): tổn hao áp lực
21 - あなあけ (穴明け、drilling): khoan lỗ
22 - アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán
23 - アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)
24 - アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự
25 - あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu
26 - あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu
27 - あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu
28 - あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài
29 - あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp
30 - アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)
31 - あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
32 - アンギュラじくうけ (アンギュラ軸受、angular contact bearing): trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
33 - アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng
34 - あんぜんギャップ (安全ギャップ、safety gap): độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cáchan toàn
35 - あんぜんけいすう (安全係数、afety factor): hệ số an toàn, nhân tố an toàn
36 - あんぜんそうち (安全装置、 safety device): thiết bị an toàn
37 - あんぜんたいさく (安全対策 、a measure of safety): đối sách an toàn
Similar topics
» từ vựng tiếng nhật chuyên ngành xây dựng
» Chuyên ngành kinh tế trong tiếng Nhật
» Tổng hợp từ vựng tiếng nhật chuyên ngành chững khoán
» Từ vựng tiếng Nhật ngành công nghệ thông tin
» Chuyển tính từ thành danh từ trong tiếng Nhật
» Chuyên ngành kinh tế trong tiếng Nhật
» Tổng hợp từ vựng tiếng nhật chuyên ngành chững khoán
» Từ vựng tiếng Nhật ngành công nghệ thông tin
» Chuyển tính từ thành danh từ trong tiếng Nhật
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
Sat Sep 29, 2018 4:51 pm by dymy
» Nói ngắn, tiếng lóng thông dụng trong hội thoại tiếng Nhật
Thu Sep 27, 2018 3:59 pm by dymy
» Nói nhanh, nói tắt trong tiếng Nhật
Wed Sep 26, 2018 5:00 pm by dymy
» 100 cách nói “tôi” trong tiếng Nhật
Tue Sep 25, 2018 4:48 pm by dymy
» Từ vựng về tết Trung Thu
Mon Sep 24, 2018 4:36 pm by dymy
» Phân biệt trợ từ tiếng Nhật で và に
Fri Sep 21, 2018 4:33 pm by dymy
» Liên từ bổ sung và giải thích
Thu Sep 20, 2018 3:20 pm by dymy
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
Wed Sep 19, 2018 4:16 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Tình trạng sức khỏe
Tue Sep 18, 2018 3:45 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật ở hiệu thuốc
Mon Sep 17, 2018 3:54 pm by dymy
» Kanji bộ “Kim” (金)
Sat Sep 15, 2018 4:15 pm by dymy
» Best tài liệu thi EJU
Fri Sep 14, 2018 4:19 pm by dymy
» TỎ TÌNH CHO BẠN GÁI
Thu Sep 13, 2018 4:12 pm by dymy
» Truyện tiếng Nhật: Chim sẻ và chim gõ kiến
Thu Aug 30, 2018 4:53 pm by dymy
» Ôn luyện thi JLPT với các mẫu câu thể hiện sự đối lập
Thu Aug 30, 2018 4:19 pm by dymy