Latest topics
Most Viewed Topics
Top posters
dymy (167) | ||||
Admin@ (106) | ||||
KeikoPhan (41) | ||||
Takenoko (36) | ||||
obake (8) | ||||
Lan Lan (4) | ||||
thoitrangf5 (4) | ||||
ThanhCong (3) | ||||
Stronger TQ (3) | ||||
chuvoicoi85 (3) |
Most active topic starters
dymy | ||||
Admin@ | ||||
KeikoPhan | ||||
Takenoko | ||||
thoitrangf5 | ||||
ThanhCong | ||||
obake | ||||
HRnavi | ||||
khuongnguyenhr | ||||
quyenjp |
Tổng hợp từ vựng ngành thực phẩm
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Tổng hợp từ vựng ngành thực phẩm
[You must be registered and logged in to see this link.]
Cùng [You must be registered and logged in to see this link.] Kosei học [You must be registered and logged in to see this link.]chuyên ngành thực phẩm.
1. アラミド繊維(せんい): Chất xơ
2. 脂肪(しぼう): Chất béo
3. 植物性脂肪(しょくぶつせいしぼう): Chất béo thực vật
4. 脂肪酸(しぼうさん): Axit béo
5. 乳脂肪(ちちしぼう): Chất béo trong sữa
6. 冷凍(れいとう): Đông lạnh
7. 冷凍貨物(れいとうかもつ): Hàng đông lạnh
8. でん粉(ぷん): Tinh bột
9. アミラーゼ: Men phân giải tinh bột
10. 粉(こな): Bột
11. 砂糖(さとう): Đường
12. 発酵(はっこう): Lên men
13. 酵母菌(こうぼきん): Vi khuẩn lên men
14. 病気(びょうき): Bệnh
15. 保存料(ほぞんりょう): Chất bảo quản
16. 添加物(てんかぶつ): Chất phụ gia
17. 香辛料(こうしんりょう): Chất tạo hương
18. 乳化剤(にゅうかざい): Chất nhũ hoá
19. 抗酸化剤(こうさんかざい): Chất chống oxi hoá
20. エナジー: Năng lượng
21. カロリー: Calo
22. カンシー: Canxi
23. ビタミン: Vitamin
24. タンパク質(しつ): Protein
25. リキッド: Chất lỏng
26. 固体(こたい): Chất rắn
27. アイアン: Sắt
28. 脂(あぶら): Mỡ
29. 市場調査(しじょうちょうさ): Nghiên cứu thị trường
30. 食品(しょくひん): Thực phẩm
Tiếp tục [You must be registered and logged in to see this link.] nhé!
Cùng [You must be registered and logged in to see this link.] Kosei học [You must be registered and logged in to see this link.]chuyên ngành thực phẩm.
1. アラミド繊維(せんい): Chất xơ
2. 脂肪(しぼう): Chất béo
3. 植物性脂肪(しょくぶつせいしぼう): Chất béo thực vật
4. 脂肪酸(しぼうさん): Axit béo
5. 乳脂肪(ちちしぼう): Chất béo trong sữa
6. 冷凍(れいとう): Đông lạnh
7. 冷凍貨物(れいとうかもつ): Hàng đông lạnh
8. でん粉(ぷん): Tinh bột
9. アミラーゼ: Men phân giải tinh bột
10. 粉(こな): Bột
11. 砂糖(さとう): Đường
12. 発酵(はっこう): Lên men
13. 酵母菌(こうぼきん): Vi khuẩn lên men
14. 病気(びょうき): Bệnh
15. 保存料(ほぞんりょう): Chất bảo quản
16. 添加物(てんかぶつ): Chất phụ gia
17. 香辛料(こうしんりょう): Chất tạo hương
18. 乳化剤(にゅうかざい): Chất nhũ hoá
19. 抗酸化剤(こうさんかざい): Chất chống oxi hoá
20. エナジー: Năng lượng
21. カロリー: Calo
22. カンシー: Canxi
23. ビタミン: Vitamin
24. タンパク質(しつ): Protein
25. リキッド: Chất lỏng
26. 固体(こたい): Chất rắn
27. アイアン: Sắt
28. 脂(あぶら): Mỡ
29. 市場調査(しじょうちょうさ): Nghiên cứu thị trường
30. 食品(しょくひん): Thực phẩm
Tiếp tục [You must be registered and logged in to see this link.] nhé!
dymy- Tổng số bài gửi : 167
Join date : 21/11/2017
Re: Tổng hợp từ vựng ngành thực phẩm
Ghé[You must be registered and logged in to see this link.] Kosei [You must be registered and logged in to see this link.] nhé.
dymy- Tổng số bài gửi : 167
Join date : 21/11/2017
Similar topics
» Tổng hợp từ vựng tiếng nhật chuyên ngành chững khoán
» từ vựng tiếng nhật chủ đề mỹ phẩm
» từ vựng tiếng nhật chuyên ngành xây dựng
» Từ vựng tiếng Nhật ngành công nghệ thông tin
» Tổng hợp từ vựng tiếng nhật về máy tính
» từ vựng tiếng nhật chủ đề mỹ phẩm
» từ vựng tiếng nhật chuyên ngành xây dựng
» Từ vựng tiếng Nhật ngành công nghệ thông tin
» Tổng hợp từ vựng tiếng nhật về máy tính
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
Sat Sep 29, 2018 4:51 pm by dymy
» Nói ngắn, tiếng lóng thông dụng trong hội thoại tiếng Nhật
Thu Sep 27, 2018 3:59 pm by dymy
» Nói nhanh, nói tắt trong tiếng Nhật
Wed Sep 26, 2018 5:00 pm by dymy
» 100 cách nói “tôi” trong tiếng Nhật
Tue Sep 25, 2018 4:48 pm by dymy
» Từ vựng về tết Trung Thu
Mon Sep 24, 2018 4:36 pm by dymy
» Phân biệt trợ từ tiếng Nhật で và に
Fri Sep 21, 2018 4:33 pm by dymy
» Liên từ bổ sung và giải thích
Thu Sep 20, 2018 3:20 pm by dymy
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
Wed Sep 19, 2018 4:16 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Tình trạng sức khỏe
Tue Sep 18, 2018 3:45 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật ở hiệu thuốc
Mon Sep 17, 2018 3:54 pm by dymy
» Kanji bộ “Kim” (金)
Sat Sep 15, 2018 4:15 pm by dymy
» Best tài liệu thi EJU
Fri Sep 14, 2018 4:19 pm by dymy
» TỎ TÌNH CHO BẠN GÁI
Thu Sep 13, 2018 4:12 pm by dymy
» Truyện tiếng Nhật: Chim sẻ và chim gõ kiến
Thu Aug 30, 2018 4:53 pm by dymy
» Ôn luyện thi JLPT với các mẫu câu thể hiện sự đối lập
Thu Aug 30, 2018 4:19 pm by dymy