Latest topics
Most Viewed Topics
Top posters
dymy (167) | ||||
Admin@ (106) | ||||
KeikoPhan (41) | ||||
Takenoko (36) | ||||
obake (8) | ||||
Lan Lan (4) | ||||
thoitrangf5 (4) | ||||
ThanhCong (3) | ||||
Stronger TQ (3) | ||||
chuvoicoi85 (3) |
Most active topic starters
dymy | ||||
Admin@ | ||||
KeikoPhan | ||||
Takenoko | ||||
thoitrangf5 | ||||
ThanhCong | ||||
obake | ||||
HRnavi | ||||
khuongnguyenhr | ||||
quyenjp |
giao tiếp tiếng nhật trong sinh hoạt hàng ngày
Trang 1 trong tổng số 1 trang
giao tiếp tiếng nhật trong sinh hoạt hàng ngày
Mọi hoạt động giao tiếp hàng ngày đều được tổng hợp trong bài sau: từ thức dậy, ăn cơm, đi chơi....
Cùng [You must be registered and logged in to see this link.] nói lên hoạt động trong 1 ngày bằng tiếng Nhật nhé!!
Sinh hoạt hàng ngày trong tiếng Nhật (Phần 1)
Tiếng Nhật cuộc sống hàng ngày
日常生活(にちじょうせいかつ): Sinh hoạt hàng ngày
目覚(めざ)まし時計(どけい)をかける: Đặt đồng hồ báo thức
目覚(めざ)まし時計(どけい)がなる: Đồng hồ báo thức reo
目覚(めざ)まし時計(どけい)をとめる: Tắt đồng hồ báo thức
目(め)が覚(さ)める: thức dậy
目(め)を覚(さ)ます: bị đánh thức
ねぼうをする: Ngủ dậy muộn
ふとんをたたむ: gấp chăn
着替(きが)える: thay quần áo
トイレに行(ゆ)く: đi đến nhà vệ sinh
顔(かお)を洗(あら)う: rửa mặt
歯(は)をみがく: đánh răng
ひげをそる: cạo râu
鏡(かがみ)を見(み)る: soi gương
シャンプーする: gội đầu
髪(かみ)をかわかす: sấy tóc
ドライヤーをかける: sấy tóc
ブローをする: sấy tóc
髪(かみ)がかわく: để tóc tự khô
髪(かみ)をとかす: chải tóc
化粧(けしょう)する: trang điểm
口紅(くちべに)をつける: đánh son
ゴミを捨(す)てる: đổ rác
コーヒーを飲(の)む: uống cà phê
朝(あさ)ごはんを食(た)べる: ăn sáng
朝食(ちょうしょく)をとる: ăn sáng
新聞(しんぶん)を取(と)りに行(い)く: đi lấy báo
鍵(かぎ)をかける: khoá cửa
戸締りをする: khoá cửa
家(いえ)を出(で)る: ra khỏi nhà
Bạn có sở thích gì ??? Cùng[You must be registered and logged in to see this link.] nhé!!
Cùng [You must be registered and logged in to see this link.] nói lên hoạt động trong 1 ngày bằng tiếng Nhật nhé!!
Sinh hoạt hàng ngày trong tiếng Nhật (Phần 1)
Tiếng Nhật cuộc sống hàng ngày
日常生活(にちじょうせいかつ): Sinh hoạt hàng ngày
目覚(めざ)まし時計(どけい)をかける: Đặt đồng hồ báo thức
目覚(めざ)まし時計(どけい)がなる: Đồng hồ báo thức reo
目覚(めざ)まし時計(どけい)をとめる: Tắt đồng hồ báo thức
目(め)が覚(さ)める: thức dậy
目(め)を覚(さ)ます: bị đánh thức
ねぼうをする: Ngủ dậy muộn
ふとんをたたむ: gấp chăn
着替(きが)える: thay quần áo
トイレに行(ゆ)く: đi đến nhà vệ sinh
顔(かお)を洗(あら)う: rửa mặt
歯(は)をみがく: đánh răng
ひげをそる: cạo râu
鏡(かがみ)を見(み)る: soi gương
シャンプーする: gội đầu
髪(かみ)をかわかす: sấy tóc
ドライヤーをかける: sấy tóc
ブローをする: sấy tóc
髪(かみ)がかわく: để tóc tự khô
髪(かみ)をとかす: chải tóc
化粧(けしょう)する: trang điểm
口紅(くちべに)をつける: đánh son
ゴミを捨(す)てる: đổ rác
コーヒーを飲(の)む: uống cà phê
朝(あさ)ごはんを食(た)べる: ăn sáng
朝食(ちょうしょく)をとる: ăn sáng
新聞(しんぶん)を取(と)りに行(い)く: đi lấy báo
鍵(かぎ)をかける: khoá cửa
戸締りをする: khoá cửa
家(いえ)を出(で)る: ra khỏi nhà
Bạn có sở thích gì ??? Cùng[You must be registered and logged in to see this link.] nhé!!
dymy- Tổng số bài gửi : 167
Join date : 21/11/2017
Similar topics
» ngôn ngữ nói hàng ngày trong tiếng nhật
» Học Giao tiếp tiếng Nhật Chủ đề Ngày tháng
» Luyện giao tiếp tiếng Nhât qua đoạn hội thoại
» Từ lóng tiếng nhật hàng ngày
» 20 câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng tại bưu điện
» Học Giao tiếp tiếng Nhật Chủ đề Ngày tháng
» Luyện giao tiếp tiếng Nhât qua đoạn hội thoại
» Từ lóng tiếng nhật hàng ngày
» 20 câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng tại bưu điện
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
Sat Sep 29, 2018 4:51 pm by dymy
» Nói ngắn, tiếng lóng thông dụng trong hội thoại tiếng Nhật
Thu Sep 27, 2018 3:59 pm by dymy
» Nói nhanh, nói tắt trong tiếng Nhật
Wed Sep 26, 2018 5:00 pm by dymy
» 100 cách nói “tôi” trong tiếng Nhật
Tue Sep 25, 2018 4:48 pm by dymy
» Từ vựng về tết Trung Thu
Mon Sep 24, 2018 4:36 pm by dymy
» Phân biệt trợ từ tiếng Nhật で và に
Fri Sep 21, 2018 4:33 pm by dymy
» Liên từ bổ sung và giải thích
Thu Sep 20, 2018 3:20 pm by dymy
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
Wed Sep 19, 2018 4:16 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Tình trạng sức khỏe
Tue Sep 18, 2018 3:45 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật ở hiệu thuốc
Mon Sep 17, 2018 3:54 pm by dymy
» Kanji bộ “Kim” (金)
Sat Sep 15, 2018 4:15 pm by dymy
» Best tài liệu thi EJU
Fri Sep 14, 2018 4:19 pm by dymy
» TỎ TÌNH CHO BẠN GÁI
Thu Sep 13, 2018 4:12 pm by dymy
» Truyện tiếng Nhật: Chim sẻ và chim gõ kiến
Thu Aug 30, 2018 4:53 pm by dymy
» Ôn luyện thi JLPT với các mẫu câu thể hiện sự đối lập
Thu Aug 30, 2018 4:19 pm by dymy