Latest topics
Most Viewed Topics
Top posters
dymy (167) | ||||
Admin@ (106) | ||||
KeikoPhan (41) | ||||
Takenoko (36) | ||||
obake (8) | ||||
Lan Lan (4) | ||||
thoitrangf5 (4) | ||||
ThanhCong (3) | ||||
Stronger TQ (3) | ||||
chuvoicoi85 (3) |
Most active topic starters
dymy | ||||
Admin@ | ||||
KeikoPhan | ||||
Takenoko | ||||
thoitrangf5 | ||||
obake | ||||
ThanhCong | ||||
HRnavi | ||||
khuongnguyenhr | ||||
quyenjp |
Chuyên ngành kinh tế trong tiếng Nhật
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Chuyên ngành kinh tế trong tiếng Nhật
Chủ đề kinh tế là một chủ đề khá nóng. Đặc biệt về kinh tế Nhật Bản. Vậy tại sao không học về kinh tế nhỉ ???? Bài học hôm nay, [You must be registered and logged in to see this link.]giúp bạn học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh tế. Các bạn chú ý học nhé!
1 ちょくせつぼうえき 直接貿易 Xuất nhập khẩu trực tiếp
2 ちゅうかいぼうえき 仲介貿易 Môi giới xuất nhập khẩu
3 ちゅうけいぼうえき 中継貿易 Tái xuất, chuyển khẩu
4 せいきゅうしょ 請求書 Giấy yêu cầu thanh toán
5 ほうそうめいさいしょ 包装明細書 Phiếu đóng gói
6 げんさんち 原産地 Xuất xứ
7 インコタームズ Incoterm (Các điều khoản thương mại quốc tế)
8 ていはくちゅう 停泊中 Đang lỗ
9 とうじしゃ 当事者 Đương sự
10 かこうぼうえき 加工貿易 Gia công xuất khẩu
11 ほぜい 保税 Nợ thuế
12 かぜい 課税 Đánh thuế
13 かわせ 為替 Hối đoái
14 かわせてがた 為替手形 Hối phiếu
15 ふりだす 振り出す Ký phát
16 のうふ 納付 Nộp thuế
17 がいこくそうきん 外国送金 Chuyển tiền ra nước ngoài
18 もうしこみしょ 申込書 Đơn đề nghị
19 そうきんこぎって 送金小切手 Séc chuyển tiền
20 ゆうそう 郵送 Gửi bưu điện
21 じゅんきょぶんげん 準拠文言 Văn bản điều chỉnh
22 とりけし 取消 Hủy bỏ
23 じゅえきしゃ 受益者 Người hưởng lợi
24 はっこうぎんこう 発行銀行 Ngân hàng phát hành
25 かくにんぎんこう 確認銀行 Ngân hàng xác nhận
26 きさい 記載 Ghi
27 つうちぎんこう つうち銀行 Ngân hàng thông báo
28 りえき 利益 Lợi nhuận
29 じゅえき 受益 Hưởng lợi
30 こうにんぎんこう 公認銀行 Ngân hàng thanh toán quốc tế
Qua những từ vựng chủ đề kinh tế này, [You must be registered and logged in to see this link.] chúc các bạn học tốt. Ngoài ra Kosei đang tổng hợp từ vựng theo các chuyên Ngành. Các bạn muốn học theo chuyện ngành gì thì để lại lời nhắn để Kosei giúp bạn học nhé!!! Chủ đề tiếp theo >>>Học từ vựng tiếng Nhật - chuyên ngành xây dựng
1 ちょくせつぼうえき 直接貿易 Xuất nhập khẩu trực tiếp
2 ちゅうかいぼうえき 仲介貿易 Môi giới xuất nhập khẩu
3 ちゅうけいぼうえき 中継貿易 Tái xuất, chuyển khẩu
4 せいきゅうしょ 請求書 Giấy yêu cầu thanh toán
5 ほうそうめいさいしょ 包装明細書 Phiếu đóng gói
6 げんさんち 原産地 Xuất xứ
7 インコタームズ Incoterm (Các điều khoản thương mại quốc tế)
8 ていはくちゅう 停泊中 Đang lỗ
9 とうじしゃ 当事者 Đương sự
10 かこうぼうえき 加工貿易 Gia công xuất khẩu
11 ほぜい 保税 Nợ thuế
12 かぜい 課税 Đánh thuế
13 かわせ 為替 Hối đoái
14 かわせてがた 為替手形 Hối phiếu
15 ふりだす 振り出す Ký phát
16 のうふ 納付 Nộp thuế
17 がいこくそうきん 外国送金 Chuyển tiền ra nước ngoài
18 もうしこみしょ 申込書 Đơn đề nghị
19 そうきんこぎって 送金小切手 Séc chuyển tiền
20 ゆうそう 郵送 Gửi bưu điện
21 じゅんきょぶんげん 準拠文言 Văn bản điều chỉnh
22 とりけし 取消 Hủy bỏ
23 じゅえきしゃ 受益者 Người hưởng lợi
24 はっこうぎんこう 発行銀行 Ngân hàng phát hành
25 かくにんぎんこう 確認銀行 Ngân hàng xác nhận
26 きさい 記載 Ghi
27 つうちぎんこう つうち銀行 Ngân hàng thông báo
28 りえき 利益 Lợi nhuận
29 じゅえき 受益 Hưởng lợi
30 こうにんぎんこう 公認銀行 Ngân hàng thanh toán quốc tế
Qua những từ vựng chủ đề kinh tế này, [You must be registered and logged in to see this link.] chúc các bạn học tốt. Ngoài ra Kosei đang tổng hợp từ vựng theo các chuyên Ngành. Các bạn muốn học theo chuyện ngành gì thì để lại lời nhắn để Kosei giúp bạn học nhé!!! Chủ đề tiếp theo >>>Học từ vựng tiếng Nhật - chuyên ngành xây dựng
dymy- Tổng số bài gửi : 167
Join date : 21/11/2017
Re: Chuyên ngành kinh tế trong tiếng Nhật
Tiếp tục với từ vựng chuyên ngành kinh tế Phần 2[You must be registered and logged in to see this link.]
dymy- Tổng số bài gửi : 167
Join date : 21/11/2017
Similar topics
» từ vựng tiếng nhật chuyên ngành xây dựng
» Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語)
» Tổng hợp từ vựng tiếng nhật chuyên ngành chững khoán
» Chuyển tính từ thành danh từ trong tiếng Nhật
» từ vựng tiếng nhật chủ đề kinh tế
» Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語)
» Tổng hợp từ vựng tiếng nhật chuyên ngành chững khoán
» Chuyển tính từ thành danh từ trong tiếng Nhật
» từ vựng tiếng nhật chủ đề kinh tế
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
Sat Sep 29, 2018 4:51 pm by dymy
» Nói ngắn, tiếng lóng thông dụng trong hội thoại tiếng Nhật
Thu Sep 27, 2018 3:59 pm by dymy
» Nói nhanh, nói tắt trong tiếng Nhật
Wed Sep 26, 2018 5:00 pm by dymy
» 100 cách nói “tôi” trong tiếng Nhật
Tue Sep 25, 2018 4:48 pm by dymy
» Từ vựng về tết Trung Thu
Mon Sep 24, 2018 4:36 pm by dymy
» Phân biệt trợ từ tiếng Nhật で và に
Fri Sep 21, 2018 4:33 pm by dymy
» Liên từ bổ sung và giải thích
Thu Sep 20, 2018 3:20 pm by dymy
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
Wed Sep 19, 2018 4:16 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Tình trạng sức khỏe
Tue Sep 18, 2018 3:45 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật ở hiệu thuốc
Mon Sep 17, 2018 3:54 pm by dymy
» Kanji bộ “Kim” (金)
Sat Sep 15, 2018 4:15 pm by dymy
» Best tài liệu thi EJU
Fri Sep 14, 2018 4:19 pm by dymy
» TỎ TÌNH CHO BẠN GÁI
Thu Sep 13, 2018 4:12 pm by dymy
» Truyện tiếng Nhật: Chim sẻ và chim gõ kiến
Thu Aug 30, 2018 4:53 pm by dymy
» Ôn luyện thi JLPT với các mẫu câu thể hiện sự đối lập
Thu Aug 30, 2018 4:19 pm by dymy