Latest topics
Most Viewed Topics
Top posters
dymy (167) | ||||
Admin@ (106) | ||||
KeikoPhan (41) | ||||
Takenoko (36) | ||||
obake (8) | ||||
Lan Lan (4) | ||||
thoitrangf5 (4) | ||||
ThanhCong (3) | ||||
Stronger TQ (3) | ||||
chuvoicoi85 (3) |
Most active topic starters
dymy | ||||
Admin@ | ||||
KeikoPhan | ||||
Takenoko | ||||
thoitrangf5 | ||||
obake | ||||
ThanhCong | ||||
HRnavi | ||||
khuongnguyenhr | ||||
quyenjp |
Tổng hợp động từ đơn trong tiếng nhật
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Tổng hợp động từ đơn trong tiếng nhật
Sắp đến kỳ thi JLPT rồi, các bạn ôn luyện tới đâu rồi. Cùng [You must be registered and logged in to see this link.]i tổng hợp động từ đơn trong tiếng nhật để ôn luyện nhé.
STT HIRAGANA KANJI NGHĨA
1 とぶ 飛ぶ Bay, nhảy
跳ぶ Nhảy lên, bật lên
2 よぶ 呼ぶ Gào, hô, gọi, hú, kêu
3 あそぶ 遊ぶ Chơi
4 うかぶ 浮ぶ Nổi lên
5
えらぶ
選ぶ
Lựa chọn
択ぶ
撰ぶ
6 ころぶ 転ぶ Bị ngã xuống, té
7 さけぶ 叫ぶ Gào, hét, hô hào, kêu gọi
8 ならぶ 並ぶ Được xếp, được bài trí
9 はこぶ 運ぶ Tải, vận chuyển
10 まなぶ 学ぶ Học
11 むすぶ 結ぶ Kết lại, buộc, nối
掬ぶ Liên kết
12
よろこぶ
喜ぶ
Phấn khởi, vui mừng
慶ぶ
歓ぶ
悦ぶ Mãn nguyện, sung sướng
13
うつ
打つ Đánh, vỗ, đập
撃つ Bắn
討つ Thảo phạt, chinh phạt
14 かつ 勝つ Giành chiến thắng, đạt được
15
たつ
立つ Đứng, đứng lên
絶つ Chia tách, cắt ra; kiêng, nhịn, kìm nén
経つ Trải qua, trôi qua
建つ Được xây dựng, mọc lên( nhà)
発つ Xuất phát, khởi hành
断つ Dứt, chấm dứt
裁つ Cắt may(quần áo)
起つ Mọc( mặt trời), tăng lên
16 まつ 待つ Chờ đợi
17 もつ 持つ Cầm, nắm, mang, chịu(phí tổn)
18 そだつ 育つ Lớn lên, khôn lớn, phát triển
19 めだつ 目立つ Nổi lên, nổi bật
20 うけもつ 受け持つ Đảm nhiệm, chịu trách nhiệm, phụ trách
21 やくだつ 役立つ Có ích, có tác dụng, phục vụ mục đích
22 あう 合う Ăn khớp, hợp, đúng, chính xác
会う Đón, gặp, hội ngộ
逢う Gặp gỡ, hợp, gặp
遭う Gặp, gặp phải
遇う Gặp gỡ, bắt gặp
23 おう 負う Mang, gánh vác, nợ, khuân
追う Bận, nợ ngập đầu, đeo đuổi
24 かう 買う (1)mua;(2)Đánh giá cao, tán dương
飼う Chăn, nuôi, cho ăn
25 くう 食う Ăn
喰う Ăn mòn
26 すう 吸う Hút, hít
27 ぬう 縫う Khâu, vá
28 はう 這う Bò, vật ngã
29 よう 酔う Say(rượu), say sưa
30 あらう 洗う Giặt, rửa, tắm gội
31 いわう 祝う Chúc mừng
32 うたう 歌う Hát, ca
謡う Hát
詠う Khai báo
唄う Hát, ca hát
謳う Tán thành, ủng hộ
33 うばう 奪う
34 おおう 覆う Gói, bọc, che đậy, che giấu, bao phủ
被う Bao bọc, bao phủ
35 おもい 想い Suy nghĩ
思い Suy nghĩ
36 かまう 構う Chăm sóc, quan tâm; trêu ghẹo
37 きらう 嫌う Chán, ghét, không thích, không ưa
38 くるう 狂う Điên khùng, mất trí; trục trặc, hỏng
39 さそう 誘う Mời, rủ rê
40 しまう 仕舞う
Tiếp tục với các động từ đơn tiếp theo ở [You must be registered and logged in to see this link.] nào
STT HIRAGANA KANJI NGHĨA
1 とぶ 飛ぶ Bay, nhảy
跳ぶ Nhảy lên, bật lên
2 よぶ 呼ぶ Gào, hô, gọi, hú, kêu
3 あそぶ 遊ぶ Chơi
4 うかぶ 浮ぶ Nổi lên
5
えらぶ
選ぶ
Lựa chọn
択ぶ
撰ぶ
6 ころぶ 転ぶ Bị ngã xuống, té
7 さけぶ 叫ぶ Gào, hét, hô hào, kêu gọi
8 ならぶ 並ぶ Được xếp, được bài trí
9 はこぶ 運ぶ Tải, vận chuyển
10 まなぶ 学ぶ Học
11 むすぶ 結ぶ Kết lại, buộc, nối
掬ぶ Liên kết
12
よろこぶ
喜ぶ
Phấn khởi, vui mừng
慶ぶ
歓ぶ
悦ぶ Mãn nguyện, sung sướng
13
うつ
打つ Đánh, vỗ, đập
撃つ Bắn
討つ Thảo phạt, chinh phạt
14 かつ 勝つ Giành chiến thắng, đạt được
15
たつ
立つ Đứng, đứng lên
絶つ Chia tách, cắt ra; kiêng, nhịn, kìm nén
経つ Trải qua, trôi qua
建つ Được xây dựng, mọc lên( nhà)
発つ Xuất phát, khởi hành
断つ Dứt, chấm dứt
裁つ Cắt may(quần áo)
起つ Mọc( mặt trời), tăng lên
16 まつ 待つ Chờ đợi
17 もつ 持つ Cầm, nắm, mang, chịu(phí tổn)
18 そだつ 育つ Lớn lên, khôn lớn, phát triển
19 めだつ 目立つ Nổi lên, nổi bật
20 うけもつ 受け持つ Đảm nhiệm, chịu trách nhiệm, phụ trách
21 やくだつ 役立つ Có ích, có tác dụng, phục vụ mục đích
22 あう 合う Ăn khớp, hợp, đúng, chính xác
会う Đón, gặp, hội ngộ
逢う Gặp gỡ, hợp, gặp
遭う Gặp, gặp phải
遇う Gặp gỡ, bắt gặp
23 おう 負う Mang, gánh vác, nợ, khuân
追う Bận, nợ ngập đầu, đeo đuổi
24 かう 買う (1)mua;(2)Đánh giá cao, tán dương
飼う Chăn, nuôi, cho ăn
25 くう 食う Ăn
喰う Ăn mòn
26 すう 吸う Hút, hít
27 ぬう 縫う Khâu, vá
28 はう 這う Bò, vật ngã
29 よう 酔う Say(rượu), say sưa
30 あらう 洗う Giặt, rửa, tắm gội
31 いわう 祝う Chúc mừng
32 うたう 歌う Hát, ca
謡う Hát
詠う Khai báo
唄う Hát, ca hát
謳う Tán thành, ủng hộ
33 うばう 奪う
34 おおう 覆う Gói, bọc, che đậy, che giấu, bao phủ
被う Bao bọc, bao phủ
35 おもい 想い Suy nghĩ
思い Suy nghĩ
36 かまう 構う Chăm sóc, quan tâm; trêu ghẹo
37 きらう 嫌う Chán, ghét, không thích, không ưa
38 くるう 狂う Điên khùng, mất trí; trục trặc, hỏng
39 さそう 誘う Mời, rủ rê
40 しまう 仕舞う
Tiếp tục với các động từ đơn tiếp theo ở [You must be registered and logged in to see this link.] nào
dymy- Tổng số bài gửi : 167
Join date : 21/11/2017
Re: Tổng hợp động từ đơn trong tiếng nhật
Học từ vựng tiếng nhật theo các chủ đề khác [You must be registered and logged in to see this link.] nhé.
dymy- Tổng số bài gửi : 167
Join date : 21/11/2017
Similar topics
» Động Từ và tính từ cơ bản trong tiếng nhật
» Các cách thể hiện sự đồng ý trong tiếng Nhật
» Tổng hợp từ vựng tiếng nhật chủ đề gia đình
» Tổng hợp từ vựng tiếng nhật về máy tính
» Giúp bạn sống sót khi gặp động đất ở Nhật Bản_Giveaway học bổng tiếng Nhật
» Các cách thể hiện sự đồng ý trong tiếng Nhật
» Tổng hợp từ vựng tiếng nhật chủ đề gia đình
» Tổng hợp từ vựng tiếng nhật về máy tính
» Giúp bạn sống sót khi gặp động đất ở Nhật Bản_Giveaway học bổng tiếng Nhật
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
Sat Sep 29, 2018 4:51 pm by dymy
» Nói ngắn, tiếng lóng thông dụng trong hội thoại tiếng Nhật
Thu Sep 27, 2018 3:59 pm by dymy
» Nói nhanh, nói tắt trong tiếng Nhật
Wed Sep 26, 2018 5:00 pm by dymy
» 100 cách nói “tôi” trong tiếng Nhật
Tue Sep 25, 2018 4:48 pm by dymy
» Từ vựng về tết Trung Thu
Mon Sep 24, 2018 4:36 pm by dymy
» Phân biệt trợ từ tiếng Nhật で và に
Fri Sep 21, 2018 4:33 pm by dymy
» Liên từ bổ sung và giải thích
Thu Sep 20, 2018 3:20 pm by dymy
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
Wed Sep 19, 2018 4:16 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Tình trạng sức khỏe
Tue Sep 18, 2018 3:45 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật ở hiệu thuốc
Mon Sep 17, 2018 3:54 pm by dymy
» Kanji bộ “Kim” (金)
Sat Sep 15, 2018 4:15 pm by dymy
» Best tài liệu thi EJU
Fri Sep 14, 2018 4:19 pm by dymy
» TỎ TÌNH CHO BẠN GÁI
Thu Sep 13, 2018 4:12 pm by dymy
» Truyện tiếng Nhật: Chim sẻ và chim gõ kiến
Thu Aug 30, 2018 4:53 pm by dymy
» Ôn luyện thi JLPT với các mẫu câu thể hiện sự đối lập
Thu Aug 30, 2018 4:19 pm by dymy