Latest topics
Most Viewed Topics
Top posters
dymy (167) | ||||
Admin@ (106) | ||||
KeikoPhan (41) | ||||
Takenoko (36) | ||||
obake (8) | ||||
Lan Lan (4) | ||||
thoitrangf5 (4) | ||||
ThanhCong (3) | ||||
Stronger TQ (3) | ||||
chuvoicoi85 (3) |
Most active topic starters
dymy | ||||
Admin@ | ||||
KeikoPhan | ||||
Takenoko | ||||
thoitrangf5 | ||||
ThanhCong | ||||
obake | ||||
HRnavi | ||||
khuongnguyenhr | ||||
quyenjp |
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Cổ” (古)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Cổ” (古)
Học Kanji mỗi ngày hôm nay, [You must be registered and logged in to see this link.] sẽ cùng các bạn tìm hiểu các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Cổ” (古).
Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Cổ” (古)
Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Cổ” (古)
1 古 いにしえ Cổ xưa, thời cổ đại
2 古い ふるい Cũ, cổ
3 古典 こてん Cổ điển
4 古代 こだい Cổ đại
5 古着 ふるぎ Quần áo cũ
6 古文書 こもんじょ Tài liệu cũ, lưu trữ
7 古今 ここん Xưa nay
8 古来 こらい Từ thời xa xưa
9 古都 こと Cố đô
10 古参 こさん Có thâm niên, phục vụ lâu dài
11 古書
古本 こしょ
ふるほん
Sách cũ
12 古城 こじょう Lâu đài cổ
13 古臭い ふるくさい Cổ hủ, nhàm chán
14 古風 こふう Phong cách cổ
15 古ぼける ふるぼける Cũ kĩ
16 古代文明 こだいぶんめい Văn minh cổ đại
17 古銭 こせん Tiền cổ
18 中古 中古 Hàng secondhand
19 最古 さいこ Tối cổ, cũ nhất
20 懐古 かいこ Hoài cổ
21 復古 ふっこ Phục cổ, phục hồi làm mới
22 万古 ばんこ Vạn cổ, vĩnh viễn, bất diệt
23 奇古 きこ Kì cổ, cũ và lạ
24 先古 せんこ Thời tiền cổ
25 新古 しんこ Cũ nhưng chưa dùng
26 舞台稽古 ぶたいげいこ Tổng duyệt sân khấu
27 近古 きんこ Thời cận đại
28 亙古 こうこ Từ xưa đến nay
29 お稽古 けいこ Luyện tập
30 考古 こうこ Khảo cổ
31 人類最古 じんるいさいこ Người tối cổ
32 古時計 ふるどけい Đồng hồ cổ
33 古生物 こせいぶつ Sinh vật đã tuyệt chủng
34 古創 ふるきず Vết thương cũ, vết sẹo
35 古老 ころう Người già
36 古希 こき Cổ hi (Sinh nhật thứ 70)
37 古物 こぶつ Cổ vật
38 古典語 こてんご Từ cổ điển, từ chết
39 古字 こじ Chữ viết cổ
40 古井戸 ふるいど Giếng cổ
Bài đọc thêm [You must be registered and logged in to see this link.] để cùng tìm thêm các môn thể thao Nhật Bản Nhé.
Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Cổ” (古)
Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Cổ” (古)
1 古 いにしえ Cổ xưa, thời cổ đại
2 古い ふるい Cũ, cổ
3 古典 こてん Cổ điển
4 古代 こだい Cổ đại
5 古着 ふるぎ Quần áo cũ
6 古文書 こもんじょ Tài liệu cũ, lưu trữ
7 古今 ここん Xưa nay
8 古来 こらい Từ thời xa xưa
9 古都 こと Cố đô
10 古参 こさん Có thâm niên, phục vụ lâu dài
11 古書
古本 こしょ
ふるほん
Sách cũ
12 古城 こじょう Lâu đài cổ
13 古臭い ふるくさい Cổ hủ, nhàm chán
14 古風 こふう Phong cách cổ
15 古ぼける ふるぼける Cũ kĩ
16 古代文明 こだいぶんめい Văn minh cổ đại
17 古銭 こせん Tiền cổ
18 中古 中古 Hàng secondhand
19 最古 さいこ Tối cổ, cũ nhất
20 懐古 かいこ Hoài cổ
21 復古 ふっこ Phục cổ, phục hồi làm mới
22 万古 ばんこ Vạn cổ, vĩnh viễn, bất diệt
23 奇古 きこ Kì cổ, cũ và lạ
24 先古 せんこ Thời tiền cổ
25 新古 しんこ Cũ nhưng chưa dùng
26 舞台稽古 ぶたいげいこ Tổng duyệt sân khấu
27 近古 きんこ Thời cận đại
28 亙古 こうこ Từ xưa đến nay
29 お稽古 けいこ Luyện tập
30 考古 こうこ Khảo cổ
31 人類最古 じんるいさいこ Người tối cổ
32 古時計 ふるどけい Đồng hồ cổ
33 古生物 こせいぶつ Sinh vật đã tuyệt chủng
34 古創 ふるきず Vết thương cũ, vết sẹo
35 古老 ころう Người già
36 古希 こき Cổ hi (Sinh nhật thứ 70)
37 古物 こぶつ Cổ vật
38 古典語 こてんご Từ cổ điển, từ chết
39 古字 こじ Chữ viết cổ
40 古井戸 ふるいど Giếng cổ
Bài đọc thêm [You must be registered and logged in to see this link.] để cùng tìm thêm các môn thể thao Nhật Bản Nhé.
dymy- Tổng số bài gửi : 167
Join date : 21/11/2017
Re: Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Cổ” (古)
[You must be registered and logged in to see this link.] Kosei
[You must be registered and logged in to see this link.]
[You must be registered and logged in to see this link.]
dymy- Tổng số bài gửi : 167
Join date : 21/11/2017
Similar topics
» từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bộ “Hỏa” (火)
» Từ vựng tiếng Nhật môn Vật Lý
» ★★★Cần đội ngũ nhân sự biết tiếng Nhật, biên-phiên dịch fulltime lẫn parttime★★★Dành cho các bạn SV khoa tiếng Nhật sắp tốt nghiệp và các ứng viên đang tìm kiếm công việc liên quan đến tiếng Nhật
» Từ vựng tiếng Nhật N5
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
» Từ vựng tiếng Nhật môn Vật Lý
» ★★★Cần đội ngũ nhân sự biết tiếng Nhật, biên-phiên dịch fulltime lẫn parttime★★★Dành cho các bạn SV khoa tiếng Nhật sắp tốt nghiệp và các ứng viên đang tìm kiếm công việc liên quan đến tiếng Nhật
» Từ vựng tiếng Nhật N5
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
Sat Sep 29, 2018 4:51 pm by dymy
» Nói ngắn, tiếng lóng thông dụng trong hội thoại tiếng Nhật
Thu Sep 27, 2018 3:59 pm by dymy
» Nói nhanh, nói tắt trong tiếng Nhật
Wed Sep 26, 2018 5:00 pm by dymy
» 100 cách nói “tôi” trong tiếng Nhật
Tue Sep 25, 2018 4:48 pm by dymy
» Từ vựng về tết Trung Thu
Mon Sep 24, 2018 4:36 pm by dymy
» Phân biệt trợ từ tiếng Nhật で và に
Fri Sep 21, 2018 4:33 pm by dymy
» Liên từ bổ sung và giải thích
Thu Sep 20, 2018 3:20 pm by dymy
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
Wed Sep 19, 2018 4:16 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Tình trạng sức khỏe
Tue Sep 18, 2018 3:45 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật ở hiệu thuốc
Mon Sep 17, 2018 3:54 pm by dymy
» Kanji bộ “Kim” (金)
Sat Sep 15, 2018 4:15 pm by dymy
» Best tài liệu thi EJU
Fri Sep 14, 2018 4:19 pm by dymy
» TỎ TÌNH CHO BẠN GÁI
Thu Sep 13, 2018 4:12 pm by dymy
» Truyện tiếng Nhật: Chim sẻ và chim gõ kiến
Thu Aug 30, 2018 4:53 pm by dymy
» Ôn luyện thi JLPT với các mẫu câu thể hiện sự đối lập
Thu Aug 30, 2018 4:19 pm by dymy