Latest topics
Most Viewed Topics
Top posters
dymy (167) | ||||
Admin@ (106) | ||||
KeikoPhan (41) | ||||
Takenoko (36) | ||||
obake (8) | ||||
Lan Lan (4) | ||||
thoitrangf5 (4) | ||||
ThanhCong (3) | ||||
Stronger TQ (3) | ||||
chuvoicoi85 (3) |
Most active topic starters
dymy | ||||
Admin@ | ||||
KeikoPhan | ||||
Takenoko | ||||
thoitrangf5 | ||||
obake | ||||
ThanhCong | ||||
HRnavi | ||||
khuongnguyenhr | ||||
quyenjp |
từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bộ “Hỏa” (火)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bộ “Hỏa” (火)
Hôm nay [You must be registered and logged in to see this link.] mang tới cho các bạn những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Hỏa” (火) Bên cạnh những từ vựng đơn còn có cả những cụm từ, cụm câu liên quan đến lửa, được sử dụng như thành ngữ trong tiếng Nhật.
Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Hỏa” (火)
Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bộ “Hỏa” (火)
1 火 ひ Ngọn lửa
2 火災 かさい Đám cháy
3 火山 かざん Núi lửa
4 火事 かじ Hỏa hoạn
5 火星 かせい Sao Hỏa
6 火花 ひばな Tia lửa
7 花火 はなび Pháo hoa
8 火薬 かやく Thuốc súng, thuốc nổ
9 火災保険 かさいほけん Phòng chống hỏa hoạn
10 火鉢 ひばち Lò lửa
11 火傷 やけど Vết bỏng
12 火力 かりょく Hỏa lực
13 火種 ひだね Mồi lửa
14 火器 かき Hỏa khí, súng đạn
15 火遊び ひあそび Chơi với lửa
16 火薬庫 かやくこ Kho trữ thuốc súng
17 火口 かこう Miệng núi lửa
18 火照る ほてる (Cảm giác) nóng như lửa
19 火災警報 かさいけいほう Cảnh báo hỏa hoạn
20 火加減 ひかげん Điều chỉnh lửa (ở bếp)
21 火ばさみ ひばさみ Kéo gắp than
22 火山活動 かざんかつどう Hoạt động của núi lửa
23 火葬 かそう Hỏa táng
24 火山灰 かざんばい Khói, tro núi lửa
25 火消し ひけし Dập lửa
26 火柱 ひばしら Cột lửa
Tổng hợp nốt các từ vựng liên quan tới bộ “Hỏa” (火) [You must be registered and logged in to see this link.]
Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Hỏa” (火)
Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bộ “Hỏa” (火)
1 火 ひ Ngọn lửa
2 火災 かさい Đám cháy
3 火山 かざん Núi lửa
4 火事 かじ Hỏa hoạn
5 火星 かせい Sao Hỏa
6 火花 ひばな Tia lửa
7 花火 はなび Pháo hoa
8 火薬 かやく Thuốc súng, thuốc nổ
9 火災保険 かさいほけん Phòng chống hỏa hoạn
10 火鉢 ひばち Lò lửa
11 火傷 やけど Vết bỏng
12 火力 かりょく Hỏa lực
13 火種 ひだね Mồi lửa
14 火器 かき Hỏa khí, súng đạn
15 火遊び ひあそび Chơi với lửa
16 火薬庫 かやくこ Kho trữ thuốc súng
17 火口 かこう Miệng núi lửa
18 火照る ほてる (Cảm giác) nóng như lửa
19 火災警報 かさいけいほう Cảnh báo hỏa hoạn
20 火加減 ひかげん Điều chỉnh lửa (ở bếp)
21 火ばさみ ひばさみ Kéo gắp than
22 火山活動 かざんかつどう Hoạt động của núi lửa
23 火葬 かそう Hỏa táng
24 火山灰 かざんばい Khói, tro núi lửa
25 火消し ひけし Dập lửa
26 火柱 ひばしら Cột lửa
Tổng hợp nốt các từ vựng liên quan tới bộ “Hỏa” (火) [You must be registered and logged in to see this link.]
dymy- Tổng số bài gửi : 167
Join date : 21/11/2017
Similar topics
» Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Cổ” (古)
» Kanji -Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Lực” (力)
» ★★★Cần đội ngũ nhân sự biết tiếng Nhật, biên-phiên dịch fulltime lẫn parttime★★★Dành cho các bạn SV khoa tiếng Nhật sắp tốt nghiệp và các ứng viên đang tìm kiếm công việc liên quan đến tiếng Nhật
» Từ vựng Kanji liên quan đến bộ Sắc
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
» Kanji -Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Lực” (力)
» ★★★Cần đội ngũ nhân sự biết tiếng Nhật, biên-phiên dịch fulltime lẫn parttime★★★Dành cho các bạn SV khoa tiếng Nhật sắp tốt nghiệp và các ứng viên đang tìm kiếm công việc liên quan đến tiếng Nhật
» Từ vựng Kanji liên quan đến bộ Sắc
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
Sat Sep 29, 2018 4:51 pm by dymy
» Nói ngắn, tiếng lóng thông dụng trong hội thoại tiếng Nhật
Thu Sep 27, 2018 3:59 pm by dymy
» Nói nhanh, nói tắt trong tiếng Nhật
Wed Sep 26, 2018 5:00 pm by dymy
» 100 cách nói “tôi” trong tiếng Nhật
Tue Sep 25, 2018 4:48 pm by dymy
» Từ vựng về tết Trung Thu
Mon Sep 24, 2018 4:36 pm by dymy
» Phân biệt trợ từ tiếng Nhật で và に
Fri Sep 21, 2018 4:33 pm by dymy
» Liên từ bổ sung và giải thích
Thu Sep 20, 2018 3:20 pm by dymy
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
Wed Sep 19, 2018 4:16 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Tình trạng sức khỏe
Tue Sep 18, 2018 3:45 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật ở hiệu thuốc
Mon Sep 17, 2018 3:54 pm by dymy
» Kanji bộ “Kim” (金)
Sat Sep 15, 2018 4:15 pm by dymy
» Best tài liệu thi EJU
Fri Sep 14, 2018 4:19 pm by dymy
» TỎ TÌNH CHO BẠN GÁI
Thu Sep 13, 2018 4:12 pm by dymy
» Truyện tiếng Nhật: Chim sẻ và chim gõ kiến
Thu Aug 30, 2018 4:53 pm by dymy
» Ôn luyện thi JLPT với các mẫu câu thể hiện sự đối lập
Thu Aug 30, 2018 4:19 pm by dymy