Latest topics
Most Viewed Topics
Top posters
dymy (167) | ||||
Admin@ (106) | ||||
KeikoPhan (41) | ||||
Takenoko (36) | ||||
obake (8) | ||||
Lan Lan (4) | ||||
thoitrangf5 (4) | ||||
ThanhCong (3) | ||||
Stronger TQ (3) | ||||
chuvoicoi85 (3) |
Most active topic starters
dymy | ||||
Admin@ | ||||
KeikoPhan | ||||
Takenoko | ||||
thoitrangf5 | ||||
ThanhCong | ||||
obake | ||||
HRnavi | ||||
Wakka2015 | ||||
khuongnguyenhr |
Kanji -Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Lực” (力)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Kanji -Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Lực” (力)
Mỗi ngày một từ Kanji chỉ cần vậy thôi.
Chăm học, luyện tập thường xuyên thì học kanji sẽ trở nên đơn giản thôi các bạn.
Cùng [You must be registered and logged in to see this link.] học "Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Lực” (力)" nhé
1 力 ちから Lực, sức, nguồn, khả năng
2 力強い ちからづよ Mạnh, đầy sức lực
3 力一杯 ちからいっぱい Dốc sức lực
4 力持ち ちからもち Người có sức lực
5 力添え ちからぞえ Giúp đỡ, hỗ trợ
6 力仕事 ちからしごと Công việc lao động dùng thể lực
7 力不足 ちからぶそく Không đủ khả năng
8 力試し ちからだめし Thử khả năng
9 力拳 ちからこぶし Nắm đấm tay
10 力相撲 ちからずもう Đấu sumo dùng sức lực thay vì kĩ thuật
11 力業 ちからわざ Việc nặng, lao động chân tay
12 力頼み ちからだのみ Đáng tin cậy
13 力尽きる ちからつきる Dùng đến tận cùng sức lực
14 力を合わせる ちからをあわせる Hợp lực, hợp tác
15 力になる ちからになる Trở nên có ích
16 力付く ちからづく Hồi sức, hồi phục
17 力を貸す ちからをかす Giúp đỡ
18 力づける ちからづける Cổ vũ, động viên
19 力比べ ちからくらべ Đọ sức, thử sức
20 力無い
力弱い
ちからない
ちからよわい
Yếu đuối
21 力なげ ちからなげ Yếu đuối, vô dụng
22 力落し
力抜け
ちからおとし
ちからぬけ
Thất vọng, mất tinh thần
23 力自慢 ちからじまん Tự mãn về sức mạnh
24 電力 でんりょく Điên lực
25 重力 じゅうりょく Trọng lực
26 権力 けんりょく Quyền lực
27 暴力 ぼうりょく Bạo lực
28 圧力 あつりょく Áp lực
29 体力 たいりょく Thể lực
30 動力 どうりょく Động lực
31 努力 どりょく Nỗ lực
32 能力 のうりょく Năng lực
33 協力 きょうりょく Hiệp lực
34 魅力 みりょく Mị lực, sức hấp dẫn
35 強力 きょうりょく Cường lực, mạnh, sức lực lớn
36 実力 じつりょく Thực lực
37 効力 こうりょく Hiệu lực
38 学力 がくりょく Học lực
39 引力 いんりょく Lực hấp dẫn, lực hút
40 武力 ぶりょく Vũ lực
41 戦力 せんりょく Chiến lực, sức mạnh chiến tranh
42 視力 しりょく Thị lực
43 馬力 ばりき Mã lực
44 遠心力 えんしんりょく Lực ly tâm
45 全力 ぜんりょく Toàn lực
46 助力 じょりょく Trợ lực
47 磁力 じりょく Từ lực, lực hút nam châm
48 尽力 じんりょく Tận lực
49 財力 ざいりょく Lực tài chính
50 聴力 ちょうりょく Thính lực
51 魔力 まりょく Ma lực
52 火力 そこぢから Hỏa lực
53 自力 じりき Tự lực
54 精力 せいりょく Tinh lực
55 競争力 きょうそうりょく Sức cạnh tranh
56 労働力 ろうどうりょく Sức lao động
57 軍事力 ぐんじりょく Sức mạnh quân sự
58 影響力 えいきょうりょく Sức ảnh hưởng
59 説得力 せっとくりょく Sức thuyết phục
60 理解力 りかいりょく Khả năng lí giải
61 忍耐力 にんたいりょく Sức nhẫn nại
62 注意力 ちゅういりょく Khả năng chú tâm
63 言語能力 げんごのうりょく Khả năng ngôn ngữ
64 生産力 せいさんりょく Năng suất
65 観察力 かんさつりょく Khả năng quan sát
66 表現力 ひょうげんりょく Sức biểu cảm, khả năng biểu cảm
67 胆力 たんりょく Lòng can đảm
68 思考力 しこうりょく Khả năng suy nghĩ
69 精神力 せいしんりょく Sức mạnh tinh thần
70 水力 すいりょく Thủy lực
Học ngay [You must be registered and logged in to see this link.]. Học Kanji mỗi ngày trở nên đơn giản hơn với [You must be registered and logged in to see this link.] nhé.
Chăm học, luyện tập thường xuyên thì học kanji sẽ trở nên đơn giản thôi các bạn.
Cùng [You must be registered and logged in to see this link.] học "Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Lực” (力)" nhé
1 力 ちから Lực, sức, nguồn, khả năng
2 力強い ちからづよ Mạnh, đầy sức lực
3 力一杯 ちからいっぱい Dốc sức lực
4 力持ち ちからもち Người có sức lực
5 力添え ちからぞえ Giúp đỡ, hỗ trợ
6 力仕事 ちからしごと Công việc lao động dùng thể lực
7 力不足 ちからぶそく Không đủ khả năng
8 力試し ちからだめし Thử khả năng
9 力拳 ちからこぶし Nắm đấm tay
10 力相撲 ちからずもう Đấu sumo dùng sức lực thay vì kĩ thuật
11 力業 ちからわざ Việc nặng, lao động chân tay
12 力頼み ちからだのみ Đáng tin cậy
13 力尽きる ちからつきる Dùng đến tận cùng sức lực
14 力を合わせる ちからをあわせる Hợp lực, hợp tác
15 力になる ちからになる Trở nên có ích
16 力付く ちからづく Hồi sức, hồi phục
17 力を貸す ちからをかす Giúp đỡ
18 力づける ちからづける Cổ vũ, động viên
19 力比べ ちからくらべ Đọ sức, thử sức
20 力無い
力弱い
ちからない
ちからよわい
Yếu đuối
21 力なげ ちからなげ Yếu đuối, vô dụng
22 力落し
力抜け
ちからおとし
ちからぬけ
Thất vọng, mất tinh thần
23 力自慢 ちからじまん Tự mãn về sức mạnh
24 電力 でんりょく Điên lực
25 重力 じゅうりょく Trọng lực
26 権力 けんりょく Quyền lực
27 暴力 ぼうりょく Bạo lực
28 圧力 あつりょく Áp lực
29 体力 たいりょく Thể lực
30 動力 どうりょく Động lực
31 努力 どりょく Nỗ lực
32 能力 のうりょく Năng lực
33 協力 きょうりょく Hiệp lực
34 魅力 みりょく Mị lực, sức hấp dẫn
35 強力 きょうりょく Cường lực, mạnh, sức lực lớn
36 実力 じつりょく Thực lực
37 効力 こうりょく Hiệu lực
38 学力 がくりょく Học lực
39 引力 いんりょく Lực hấp dẫn, lực hút
40 武力 ぶりょく Vũ lực
41 戦力 せんりょく Chiến lực, sức mạnh chiến tranh
42 視力 しりょく Thị lực
43 馬力 ばりき Mã lực
44 遠心力 えんしんりょく Lực ly tâm
45 全力 ぜんりょく Toàn lực
46 助力 じょりょく Trợ lực
47 磁力 じりょく Từ lực, lực hút nam châm
48 尽力 じんりょく Tận lực
49 財力 ざいりょく Lực tài chính
50 聴力 ちょうりょく Thính lực
51 魔力 まりょく Ma lực
52 火力 そこぢから Hỏa lực
53 自力 じりき Tự lực
54 精力 せいりょく Tinh lực
55 競争力 きょうそうりょく Sức cạnh tranh
56 労働力 ろうどうりょく Sức lao động
57 軍事力 ぐんじりょく Sức mạnh quân sự
58 影響力 えいきょうりょく Sức ảnh hưởng
59 説得力 せっとくりょく Sức thuyết phục
60 理解力 りかいりょく Khả năng lí giải
61 忍耐力 にんたいりょく Sức nhẫn nại
62 注意力 ちゅういりょく Khả năng chú tâm
63 言語能力 げんごのうりょく Khả năng ngôn ngữ
64 生産力 せいさんりょく Năng suất
65 観察力 かんさつりょく Khả năng quan sát
66 表現力 ひょうげんりょく Sức biểu cảm, khả năng biểu cảm
67 胆力 たんりょく Lòng can đảm
68 思考力 しこうりょく Khả năng suy nghĩ
69 精神力 せいしんりょく Sức mạnh tinh thần
70 水力 すいりょく Thủy lực
Học ngay [You must be registered and logged in to see this link.]. Học Kanji mỗi ngày trở nên đơn giản hơn với [You must be registered and logged in to see this link.] nhé.
dymy- Tổng số bài gửi : 167
Join date : 21/11/2017
Similar topics
» Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Cổ” (古)
» từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bộ “Hỏa” (火)
» Từ vựng Kanji liên quan đến bộ Sắc
» ★★★Cần đội ngũ nhân sự biết tiếng Nhật, biên-phiên dịch fulltime lẫn parttime★★★Dành cho các bạn SV khoa tiếng Nhật sắp tốt nghiệp và các ứng viên đang tìm kiếm công việc liên quan đến tiếng Nhật
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
» từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bộ “Hỏa” (火)
» Từ vựng Kanji liên quan đến bộ Sắc
» ★★★Cần đội ngũ nhân sự biết tiếng Nhật, biên-phiên dịch fulltime lẫn parttime★★★Dành cho các bạn SV khoa tiếng Nhật sắp tốt nghiệp và các ứng viên đang tìm kiếm công việc liên quan đến tiếng Nhật
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
Sat Sep 29, 2018 4:51 pm by dymy
» Nói ngắn, tiếng lóng thông dụng trong hội thoại tiếng Nhật
Thu Sep 27, 2018 3:59 pm by dymy
» Nói nhanh, nói tắt trong tiếng Nhật
Wed Sep 26, 2018 5:00 pm by dymy
» 100 cách nói “tôi” trong tiếng Nhật
Tue Sep 25, 2018 4:48 pm by dymy
» Từ vựng về tết Trung Thu
Mon Sep 24, 2018 4:36 pm by dymy
» Phân biệt trợ từ tiếng Nhật で và に
Fri Sep 21, 2018 4:33 pm by dymy
» Liên từ bổ sung và giải thích
Thu Sep 20, 2018 3:20 pm by dymy
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
Wed Sep 19, 2018 4:16 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Tình trạng sức khỏe
Tue Sep 18, 2018 3:45 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật ở hiệu thuốc
Mon Sep 17, 2018 3:54 pm by dymy
» Kanji bộ “Kim” (金)
Sat Sep 15, 2018 4:15 pm by dymy
» Best tài liệu thi EJU
Fri Sep 14, 2018 4:19 pm by dymy
» TỎ TÌNH CHO BẠN GÁI
Thu Sep 13, 2018 4:12 pm by dymy
» Truyện tiếng Nhật: Chim sẻ và chim gõ kiến
Thu Aug 30, 2018 4:53 pm by dymy
» Ôn luyện thi JLPT với các mẫu câu thể hiện sự đối lập
Thu Aug 30, 2018 4:19 pm by dymy