Latest topics
Most Viewed Topics
Top posters
dymy (167) | ||||
Admin@ (106) | ||||
KeikoPhan (41) | ||||
Takenoko (36) | ||||
obake (8) | ||||
Lan Lan (4) | ||||
thoitrangf5 (4) | ||||
ThanhCong (3) | ||||
Stronger TQ (3) | ||||
chuvoicoi85 (3) |
Most active topic starters
dymy | ||||
Admin@ | ||||
KeikoPhan | ||||
Takenoko | ||||
thoitrangf5 | ||||
obake | ||||
ThanhCong | ||||
HRnavi | ||||
khuongnguyenhr | ||||
quyenjp |
từ vựng tiếng nhật chủ đề mỹ phẩm
Trang 1 trong tổng số 1 trang
từ vựng tiếng nhật chủ đề mỹ phẩm
Chủ đề mỹ phẩm là chủ đề luôn được các bạn nữ yêu thích. Đặc biệt ở Nhật Bản mỹ phẩm rất tốt nên lại càng được các bạn nữ và cả các bạn nam để ý đúng không? Vậy thì hãy cùng [You must be registered and logged in to see this link.]tìm hiểu "Từ vựng tiếng Nhật chủ đề mỹ phẩm" nhé.
ファンデーション: Kem nền
スキンケア: Kem dưỡng da
マスク: Mặt nạ
ブラッシャー: Má hồng
コンシーラー: Kem che khuyết điểm
すっぴん: Mặt mộc
化粧(けしょう): Trang điểm
クレンジング乳液(にゅうえき): Dung dịch tẩy trang
パウダー: Phấn phủ
ルースパウダー: Phấn dạng bột
固形(こけい)パウダー: Phấn dạng nén
アイシャドウ: Phấn mắt
日焼(ひや)け止(ど)めクリーム: Kem chống nắng
クレンジングクリーム: Sữa rửa mặt
ベビーパウダー: Phấn rôm
ピーリング: Sản phẩm tẩy da chết
エイジングケア: Sản phẩm chống lão hoá
吸油纸: Giấy thấm dầu
リキッドアイライナー: Kẻ mắt nước
鉛筆(えんぴつ)アイライナー: Kẻ mắt chì
マスカラ: Chuốt mi
ヘアスプレー: Gôm xịt tóc
睫毛(まつげ): Lông mi
偽(ぎ)のまつげ: Lông mi giả
アイブロウ・眉(まゆ): Lông mày
アイブローペンシル・眉(まゆ)ずみ: Bút kẻ lông mày
アイラッシュカーラー: Kẹp lông mi
ピンセット: Nhíp
パウダー: Dạng phấn
液体((えきたい): Dạng lỏng
ゲルạng gel
鉛筆(えんぴつ): Dạng chì
リップクリーム: Son dưỡng môi
口紅(くちべに): Son môi
リップグロス: Son bóng
リップライナーペンシル: Bút kẻ môi
リップライナー: Chì viền môi
爪(つめ)やすり: Dũa móng
爪切(つめき)り: Bấm móng tay, chân
マニキュア: Sơn móng tay
Các bạn có thấy chủ đề mỹ phẩm này cần thiết không nhỉ. Cùng [You must be registered and logged in to see this link.]tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Nhật với chủ đề [You must be registered and logged in to see this link.] nhé.
ファンデーション: Kem nền
スキンケア: Kem dưỡng da
マスク: Mặt nạ
ブラッシャー: Má hồng
コンシーラー: Kem che khuyết điểm
すっぴん: Mặt mộc
化粧(けしょう): Trang điểm
クレンジング乳液(にゅうえき): Dung dịch tẩy trang
パウダー: Phấn phủ
ルースパウダー: Phấn dạng bột
固形(こけい)パウダー: Phấn dạng nén
アイシャドウ: Phấn mắt
日焼(ひや)け止(ど)めクリーム: Kem chống nắng
クレンジングクリーム: Sữa rửa mặt
ベビーパウダー: Phấn rôm
ピーリング: Sản phẩm tẩy da chết
エイジングケア: Sản phẩm chống lão hoá
吸油纸: Giấy thấm dầu
リキッドアイライナー: Kẻ mắt nước
鉛筆(えんぴつ)アイライナー: Kẻ mắt chì
マスカラ: Chuốt mi
ヘアスプレー: Gôm xịt tóc
睫毛(まつげ): Lông mi
偽(ぎ)のまつげ: Lông mi giả
アイブロウ・眉(まゆ): Lông mày
アイブローペンシル・眉(まゆ)ずみ: Bút kẻ lông mày
アイラッシュカーラー: Kẹp lông mi
ピンセット: Nhíp
パウダー: Dạng phấn
液体((えきたい): Dạng lỏng
ゲルạng gel
鉛筆(えんぴつ): Dạng chì
リップクリーム: Son dưỡng môi
口紅(くちべに): Son môi
リップグロス: Son bóng
リップライナーペンシル: Bút kẻ môi
リップライナー: Chì viền môi
爪(つめ)やすり: Dũa móng
爪切(つめき)り: Bấm móng tay, chân
マニキュア: Sơn móng tay
Các bạn có thấy chủ đề mỹ phẩm này cần thiết không nhỉ. Cùng [You must be registered and logged in to see this link.]tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Nhật với chủ đề [You must be registered and logged in to see this link.] nhé.
dymy- Tổng số bài gửi : 167
Join date : 21/11/2017
Similar topics
» Từ vựng tiếng Nhật môn Vật Lý
» từ vựng tiếng nhật chủ đề kinh tế
» Từ vựng tiếng Nhật N5
» Từ vựng tiếng Nhật môn sinh học
» Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Cổ” (古)
» từ vựng tiếng nhật chủ đề kinh tế
» Từ vựng tiếng Nhật N5
» Từ vựng tiếng Nhật môn sinh học
» Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Cổ” (古)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
Sat Sep 29, 2018 4:51 pm by dymy
» Nói ngắn, tiếng lóng thông dụng trong hội thoại tiếng Nhật
Thu Sep 27, 2018 3:59 pm by dymy
» Nói nhanh, nói tắt trong tiếng Nhật
Wed Sep 26, 2018 5:00 pm by dymy
» 100 cách nói “tôi” trong tiếng Nhật
Tue Sep 25, 2018 4:48 pm by dymy
» Từ vựng về tết Trung Thu
Mon Sep 24, 2018 4:36 pm by dymy
» Phân biệt trợ từ tiếng Nhật で và に
Fri Sep 21, 2018 4:33 pm by dymy
» Liên từ bổ sung và giải thích
Thu Sep 20, 2018 3:20 pm by dymy
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
Wed Sep 19, 2018 4:16 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Tình trạng sức khỏe
Tue Sep 18, 2018 3:45 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật ở hiệu thuốc
Mon Sep 17, 2018 3:54 pm by dymy
» Kanji bộ “Kim” (金)
Sat Sep 15, 2018 4:15 pm by dymy
» Best tài liệu thi EJU
Fri Sep 14, 2018 4:19 pm by dymy
» TỎ TÌNH CHO BẠN GÁI
Thu Sep 13, 2018 4:12 pm by dymy
» Truyện tiếng Nhật: Chim sẻ và chim gõ kiến
Thu Aug 30, 2018 4:53 pm by dymy
» Ôn luyện thi JLPT với các mẫu câu thể hiện sự đối lập
Thu Aug 30, 2018 4:19 pm by dymy