Japanese.first-forum.com


Join the forum, it's quick and easy

Japanese.first-forum.com
Japanese.first-forum.com
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
Latest topics
» Ẩm thực Việt trong tiếng Nhật
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) EmptySat Sep 29, 2018 4:51 pm by dymy

» Nói ngắn, tiếng lóng thông dụng trong hội thoại tiếng Nhật
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) EmptyThu Sep 27, 2018 3:59 pm by dymy

» Nói nhanh, nói tắt trong tiếng Nhật
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) EmptyWed Sep 26, 2018 5:00 pm by dymy

» 100 cách nói “tôi” trong tiếng Nhật​
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) EmptyTue Sep 25, 2018 4:48 pm by dymy

» Từ vựng về tết Trung Thu
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) EmptyMon Sep 24, 2018 4:36 pm by dymy

» Phân biệt trợ từ tiếng Nhật で và に
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) EmptyFri Sep 21, 2018 4:33 pm by dymy

» Liên từ bổ sung và giải thích
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) EmptyThu Sep 20, 2018 3:20 pm by dymy

» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) EmptyWed Sep 19, 2018 4:16 pm by dymy

» Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Tình trạng sức khỏe
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) EmptyTue Sep 18, 2018 3:45 pm by dymy

» Giao tiếp tiếng Nhật ở hiệu thuốc
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) EmptyMon Sep 17, 2018 3:54 pm by dymy

» Kanji bộ “Kim” (金)
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) EmptySat Sep 15, 2018 4:15 pm by dymy

» Best tài liệu thi EJU
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) EmptyFri Sep 14, 2018 4:19 pm by dymy

» TỎ TÌNH CHO BẠN GÁI
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) EmptyThu Sep 13, 2018 4:12 pm by dymy

» Truyện tiếng Nhật: Chim sẻ và chim gõ kiến
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) EmptyThu Aug 30, 2018 4:53 pm by dymy

» Ôn luyện thi JLPT với các mẫu câu thể hiện sự đối lập
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) EmptyThu Aug 30, 2018 4:19 pm by dymy

Top posters
dymy (167)
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_lcapTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_voting_barTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_rcap 
Admin@ (106)
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_lcapTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_voting_barTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_rcap 
KeikoPhan (41)
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_lcapTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_voting_barTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_rcap 
Takenoko (36)
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_lcapTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_voting_barTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_rcap 
obake (8)
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_lcapTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_voting_barTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_rcap 
Lan Lan (4)
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_lcapTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_voting_barTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_rcap 
thoitrangf5 (4)
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_lcapTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_voting_barTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_rcap 
ThanhCong (3)
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_lcapTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_voting_barTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_rcap 
Stronger TQ (3)
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_lcapTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_voting_barTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_rcap 
chuvoicoi85 (3)
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_lcapTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_voting_barTiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) I_vote_rcap 


Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語)

Go down

Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語) Empty Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語)

Bài gửi by Admin@ Sun Jun 17, 2012 11:22 pm

1- アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát

2 - IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất

3 - あいず (合図, sign):   dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu

4 - あえん(亜鉛, zinc):   kẽm, mạ kẽm

5 - 赤チン(mercurochrome):   thuốc đỏ (dược học)

6 - あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury):   chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ

7 - あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu

8 - あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu

9 - アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)

10 - アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động

11 - あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng

12 - あつさ(厚さ、 thickness):  độ dầy

13 - あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air):  khí nén, khí ép

14 - あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén

15 - あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force):   lực áp điện

16 - あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện

17 - あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép

18 - あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp

19 - あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp

20 - あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss):  tổn hao áp lực

21 - あなあけ (穴明け、drilling):  khoan lỗ

22 - アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán

23 - アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)

24 - アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự

25 - あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu

26 - あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu

27 - あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu

28 - あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài

29 - あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp

30 - アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)

31 - あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt

32 - アンギュラじくうけ  (アンギュラ軸受、angular contact bearing): trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc

33 - アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng

34 - あんぜんギャップ (安全ギャップ、safety gap): độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cáchan toàn

35 - あんぜんけいすう (安全係数、afety factor): hệ số an toàn, nhân tố an toàn

36 - あんぜんそうち (安全装置、 safety device): thiết bị an toàn

37 - あんぜんたいさく (安全対策 、a measure of safety): đối sách an toàn
Admin@
Admin@
Admin

Tổng số bài gửi : 106
Join date : 15/06/2012
Đến từ : Hà Nội

https://japanese.forumvi.com

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết