Latest topics
Most Viewed Topics
Top posters
dymy (167) | ||||
Admin@ (106) | ||||
KeikoPhan (41) | ||||
Takenoko (36) | ||||
obake (8) | ||||
Lan Lan (4) | ||||
thoitrangf5 (4) | ||||
ThanhCong (3) | ||||
Stronger TQ (3) | ||||
chuvoicoi85 (3) |
Most active topic starters
dymy | ||||
Admin@ | ||||
KeikoPhan | ||||
Takenoko | ||||
thoitrangf5 | ||||
ThanhCong | ||||
obake | ||||
HRnavi | ||||
khuongnguyenhr | ||||
quyenjp |
từ vựng tiếng nhật chủ đề món ăn việt nam
Trang 1 trong tổng số 1 trang
từ vựng tiếng nhật chủ đề món ăn việt nam
Các món ăn việt nam nói bằng tiếng Nhật như thế nào nhỉ. Qua bài học này thì các bạn có thể giới thiệu món ăn việt nam tới bạn bè người nhật rồi. Đừng quên học tiếng nhật qua chủ đề với [You must be registered and logged in to see this link.]nhé.
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ẩm thực
1. ぜんざい:chè
2. おこわ: xôi
3. せきはん:xôi đỏ
4. おかゆ:cháo
5. にくまん:bánh bao
6. はるまきのかわ:bánh tráng
7. ちまき:bánh chưng
8. おこのみ やき bánh xèo
9. バインクオーン: bánh cuốn
10. なべもの:lẩu
11. やきなべ:lẩu dê
12. おこげ:cơm đập
13. きゅうにくうどん:phở bò
14. とりうどん:phở gà
15. やきそば:mì xào
16. ラーメン:mì ăn liền
17. はとめまるやき;bồ câu quay
18. かえるばたやき:ếch chiên bơ
19. まるあげかに:cua rang muối
20. まるむしかに:cua hấp
21. えびちくわ:chạo tôm
22. にこみさかな:cá kho tộ
23. まるやきらいぎょ:cá lóc nướng
24. やきさかな:cá nướng
25. やきにき:thịt nướng
26. あたりめ mực khô nướng
27. トムカン ヌオン: tôm càng nướng
28. めだまやき:trứng ốp la
29. ゆでたまご:trứng luộc
30. やさいいため:rau xào
31. くしんさい おひたし rau muống luộc
32. くれそん おひたし rau cải xoong luộc
33. やきぎょざ há cảo rán
34. もやし いため giá xào
35. とりからあげ thịt gà ránゴーイクオン: gỏi cuốn
36. ネムザーン: nem rán (chắc nó là nem nướng ở miền Nam)
37. チャーヨー: chả giò
38. あげはるまき:chả giò (Từ này TN không sure lắm)
39. チャーゾーゼー: chả giò rế
40. ネムチュア クオーン: nem chua cuốn
41. ゴーイドゥードゥー: gỏi đu đủ
42. なまはるまき:gỏi cuốn
43. ゴーイ ゴーセン: gỏi ngó sen
44. ボービア: bò bía
45. ゴーイガー: gỏi gà
46. ゴーイ トーム: gỏi tôm
47. ゴーイ カー: gỏi cá
48. ガック トーム: gạch tôm
ゲ ハップ: ghẹ hấp
49. トムスーハップ = ヌオックズーア: tôm sú hấp nước dừa
50. クア ザンメー: cua rang me
51. クアロッ チエン: cua lột chiên
Cùng Kosei tìm hiểu Văn hóa ẩm thực Nhật Bản nhé [You must be registered and logged in to see this link.]
dymy- Tổng số bài gửi : 167
Join date : 21/11/2017
Re: từ vựng tiếng nhật chủ đề món ăn việt nam
[You must be registered and logged in to see this link.]
dymy- Tổng số bài gửi : 167
Join date : 21/11/2017
Similar topics
» 8 thuận lợi và khó khăn của người Việt khi học tiếng Nhật - Giveaway học bổng tiếng Nhật
» Ẩm thực Việt trong tiếng Nhật
» 10 cơ hội nghề nghiệp cực hot cho người học tiếng Nhật tại Việt Nam
» Từ vựng tiếng Nhật môn Vật Lý
» từ vựng tiếng nhật chủ đề về mắt
» Ẩm thực Việt trong tiếng Nhật
» 10 cơ hội nghề nghiệp cực hot cho người học tiếng Nhật tại Việt Nam
» Từ vựng tiếng Nhật môn Vật Lý
» từ vựng tiếng nhật chủ đề về mắt
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
Sat Sep 29, 2018 4:51 pm by dymy
» Nói ngắn, tiếng lóng thông dụng trong hội thoại tiếng Nhật
Thu Sep 27, 2018 3:59 pm by dymy
» Nói nhanh, nói tắt trong tiếng Nhật
Wed Sep 26, 2018 5:00 pm by dymy
» 100 cách nói “tôi” trong tiếng Nhật
Tue Sep 25, 2018 4:48 pm by dymy
» Từ vựng về tết Trung Thu
Mon Sep 24, 2018 4:36 pm by dymy
» Phân biệt trợ từ tiếng Nhật で và に
Fri Sep 21, 2018 4:33 pm by dymy
» Liên từ bổ sung và giải thích
Thu Sep 20, 2018 3:20 pm by dymy
» Thành ngữ, quán ngữ tiếng Nhật (Phần 1)
Wed Sep 19, 2018 4:16 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Tình trạng sức khỏe
Tue Sep 18, 2018 3:45 pm by dymy
» Giao tiếp tiếng Nhật ở hiệu thuốc
Mon Sep 17, 2018 3:54 pm by dymy
» Kanji bộ “Kim” (金)
Sat Sep 15, 2018 4:15 pm by dymy
» Best tài liệu thi EJU
Fri Sep 14, 2018 4:19 pm by dymy
» TỎ TÌNH CHO BẠN GÁI
Thu Sep 13, 2018 4:12 pm by dymy
» Truyện tiếng Nhật: Chim sẻ và chim gõ kiến
Thu Aug 30, 2018 4:53 pm by dymy
» Ôn luyện thi JLPT với các mẫu câu thể hiện sự đối lập
Thu Aug 30, 2018 4:19 pm by dymy